Trường Đại học Lâm nghiệp tuyển sinh năm 2020
19 tháng 8, 2020Trường Đại học Lâm nghiệp thông báo Chỉ tiêu tuyển sinh đại học theo ngành và theo tổ hợp môn xét tuyển tại cơ sở Hà Nội và Phân hiệu Đồng Nai như sau:
Bảng chỉ tiêu và tổ hợp môn xét tuyển theo ngành học tại Trường Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở Hà Nội) năm 2020
TT | Khối ngành/Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu tuyển sinh đề án | Tổ hợp môn xét tuyển kỳ thi THPT/ xét theo kết quả học tập THPT | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | Điểm thi THPT | Xét học bạ | ||||
A. | Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh |
|
|
|
| |
1 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên* (chương trình tiên tiến: đào tạo bằng tiếng Anh theo chương trình của Trường Đại học tổng hợp Bang Colorado - Hoa Kỳ) | 72908532A | 60 | 60 | - | D01. Toán, Văn, Anh; D07. Toán, Hóa, Anh; D08. Toán, Sinh, Anh; D10. Toán, Địa, Anh. |
B. | Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt | |||||
I. | Khối ngành Công nghệ , Kỹ thuật và Công nghệ thông tin | |||||
2 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | 7480104 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; |
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 100 | 60 | 40 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 80 | 50 | 30 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; |
5 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) | 7520103 | 50 | 30 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; |
6 | Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) | 7580201 | 100 | 60 | 40 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; |
II. | Khối ngành Kinh doanh, Quản lý và Dịch vụ xã hội | |||||
7 | Kế toán | 7340301 | 150 | 100 | 50 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 100 | 60 | 40 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
9 | Kinh tế | 7310101 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
10 | Bất động sản | 7340116 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
11 | Công tác xã hội | 7760101 | 100 | 60 | 40 | A00. Toán, Lý, Hóa; C00. Văn, Sử, Địa; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 100 | 60 | 40 | A00. Toán, Lý, Hóa; C00. Văn, Sử, Địa; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
III. | Khối ngành Lâm nghiệp | |||||
13 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | 7620211 | 180 | 130 | 50 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
14 | Lâm sinh | 7620205 | 70 | 40 | 30 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Hóa, Sinh; D01. Toán, Văn, Anh; |
IV. | Khối ngành Tài nguyên, Môi trường và Du lịch sinh thái | |||||
15 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | 7850101 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh. |
16 | Khoa học môi trường | 7440301 | 50 | 30 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh. |
17 | Quản lý đất đai | 7850103 | 90 | 60 | 30 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh. |
18 | Du lịch sinh thái | 7850104 | 60 | 60 | - | B00. Toán, Sinh, Hóa; C00. Văn, Sử, Địa; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
V. | Khối ngành Nông nghiệp và Sinh học ứng dụng | |||||
19 | Công nghệ sinh học | 7420201 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. |
20 | Thú y | 7640101 | 120 | 80 | 40 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. |
21 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | 50 | 30 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh. |
22 | Khoa học cây trồng (Nông học, Trồng trọt) | 7620110 | 50 | 30 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh. |
VI. | Nhóm ngành Công nghệ chế biến lâm sản và Thiết kế nội thất | |||||
23 | Thiết kế nội thất | 7580108 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh; H00. Văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 |
24 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) | 7549001 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; D07. Toán, Hóa, Anh. |
VII. | Khối ngành Kiến trúc và cảnh quan | |||||
25 | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) | 7620202 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Hóa, Sinh; D01. Toán, Văn, Anh. |
26 | Kiến trúc cảnh quan | 7580102 | 70 | 40 | 30 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; V01. Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật. |
| Tổng cộng |
| 2.060 | 1360 | 700 |
|
Bảng Tổ hợp môn xét tuyển theo ngành học tại Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai
TT | Tên ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu tuyển sinh đề án | Tổ hợp môn xét tuyển | ||
Tổng | Xét điểm thi THPT | Xét học bạ | ||||
1 | Chăn nuôi | 7620105 | 30 | 18 | 12 | A00: Toán học; Vật lý; Hóa học A01:Toán học; Vật lý; Tiếng anh B00: Toán học; Hóa học; Sinh học D01: Toán học; Ngữ văn; Tiếng anh |
2 | Thú y | 7640101 | 80 | 48 | 32 | |
3 | Khoa học cây trồng | 7620110 | 30 | 18 | 12 | |
4 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | 30 | 18 | 12 | |
5 | Công nghệ sinh học | 7420201 | 30 | 18 | 12 | |
6 | Công nghệ chế biến lâm sản | 7549001 | 30 | 18 | 12 | |
7 | Thiết kế nội thất | 7580108 | 30 | 18 | 12 | |
8 | Kiến trúc cảnh quan | 7580110 | 30 | 18 | 12 | |
9 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | 50 | 30 | 20 | |
10 | Khoa học môi trường | 7440301 | 30 | 18 | 12 | |
11 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 40 | 24 | 16 | |
12 | Quản lý đất đai | 7850103 | 50 | 30 | 20 | |
13 | Lâm sinh | 7620205 | 30 | 18 | 12 | |
14 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 50 | 30 | 20 | A00: Toán học; Vật lý; Hóa học A01:Toán học; Vật lý; Tiếng anh C15: Toán học; Ngữ Văn; KHXH D01: Toán học; Ngữ văn; Tiếng anh |
15 | Kế toán | 7340301 | 50 | 30 | 20 | |
16 | Bất động sản | 7340116 | 30 | 18 | 12 | |
17 | Du lịch sinh thái | 7850104 | 30 | 18 | 12 | |
| Tổng cộng |
| 650 | 390 | 260 |
|