CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN
21 tháng 12, 2016KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN (CÔNG NGHỆ THÔNG TIN) 2015 | ||||||||||||
TT | Mã | Học phần | Số TC | Thời lượng (tiết) | HP tiên quyết | |||||||
L.thuyết | Bt/TL | Bt lớn | TN/TH | |||||||||
TC | TT | TC | TT | TC | TT | TC | TT | |||||
A | KHỐI KIẾN THỨC GDĐC | 43 | ||||||||||
I | Các học phần bắt buộc | 41 | ||||||||||
1 | 101 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 | |||||
2 | 102 | Giáo dục thể chất | Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo | |||||||||
3 | 103 | Giáo dục quốc phòng | ||||||||||
4 | 104 | Tiếng Anh 1 | 4 | 30 | 30 | 15 | 30 | |||||
5 | 105 | Tiếng Anh 2 | 3 | 20 | 20 | 10 | 20 | 104 | ||||
6 | 106 | Tiếng Anh 3 | 3 | 20 | 20 | 10 | 20 | 105 | ||||
7 | 107 | Tiếng Anh 4 | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 | 106 | ||||
8 | 108 | Tiếng Anh chuyên ngành | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 | 107 | ||||
9 | 109 | Tin học đại cương | 4 | |||||||||
10 | 110 | Toán cao cấp C | 4 | 45 | 45 | 15 | 30 | |||||
11 | 111 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 | |||||
12 | 112 | Vật lý đại cương | 3 | |||||||||
13 | 113 | Xác suất thống kê | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 | |||||
14 | 114 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 60 | 60 | 15 | 30 | |||||
15 | 115 | Pháp luật đại cương | 2 | 30 | ||||||||
II | Các học phần tự chọn | 2 | ||||||||||
16 | 116 | Kỹ năng giao tiếp | 2 | 25 | 20 | 5 | 10 | |||||
17 | 117 | Logic học đại cương | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 | |||||
18 | 118 | Tâm lý học đại cương | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 | |||||
19 | 119 | Xã hội học đại cương | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 | |||||
B | KHỐI KIẾN THỨC GDCN | 74 | ||||||||||
I | Kiến thức cơ sở | 28 | ||||||||||
I.1 | Các học phần bắt buộc | 24 | ||||||||||
20 | 201 | Lập trình căn bản | 4 | 45 | 45 | 15 | 30 | 109 | ||||
21 | 202 | Toán rời rạc | 4 | 45 | 45 | 15 | 30 | 110 | ||||
22 | 203 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | 40 | 40 | 20 | 40 | 201 | ||||
23 | 204 | Cơ sở dữ liệu | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 | 109 | ||||
24 | 205 | Hệ điều hành | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 | 109 | ||||
25 | 206 | Kiến trúc máy tính & Hợp ngữ | 3 | 30 | 30 | 109 | ||||||
26 | 207 | Mạng máy tính | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 | 109 | ||||
I.2 | Các học phần tự chọn | 4 | ||||||||||
27 | 208 | Giao diện người | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 | |||||
28 | 209 | Phương pháp tính | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 | |||||
29 | 210 | Xử lý tín hiệu số | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 | |||||
II | Kiến thức ngành | 46 | ||||||||||
II.1 | Các học phần bắt buộc | 36 | ||||||||||
30 | 301 | An toàn và bảo mật thông tin | 2 | 30 | 30 | 15 | 30 | 203;204;205 | ||||
31 | 302 | Các vấn đề hiện đại của hệ thống thông tin | 2 | 30 | 90 | 316 | ||||||
32 | 303 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | 2 | 30 | 30 | 15 | 30 | 204 | ||||
33 | 304 | Công nghệ phần mềm | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 | 203;204;205 | ||||
34 | 305 | Hệ cơ sở dữ liệu | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 | 204 | ||||
35 | 306 | Lập trình ASP.NET | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 | 307 | ||||
36 | 307 | Lập trình C#.Net căn bản | 2 | 15 | 15 | 15 | 30 | 201 | ||||
37 | 308 | Lập trình hướng đối tượng C++ | 3 | 20 | 20 | 10 | 20 | 15 | 30 | 201 | ||
38 | 309 | Lập trình Java căn bản | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 | 15 | 30 | 201 | ||
39 | 310 | Lập trình mạng | 2 | 30 | 30 | 5 | 10 | 10 | 20 | 207;307 | ||
40 | 311 | Quản lý dự án công nghệ thông tin | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 | 304 | ||||
41 | 312 | Hệ điều hành Windows Server | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 | 10 | 20 | 205 | ||
42 | 313 | Hệ điều hành Unix | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 | 10 | 20 | 205 | ||
43 | 314 | Khai phá dữ liệu | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 | 303;307 | ||||
44 | 315 | Lập trình PHP | 2 | 20 | 20 | 15 | 30 | 10 | 20 | 201 | ||
45 | 316 | Phân tích và thiết kế hệ thống hướng đối tượng | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 | 201;204 | ||||
II.2 | Các học phần tự chọn | 10 | ||||||||||
46 | 317 | Nhập môn trí tuệ nhân tạo | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 | 203 | ||||
47 | 318 | Các hệ thống đa phương tiện | 3 | 15 | 15 | 15 | 30 | 15 | 30 | 304 | ||
48 | 319 | Chương trình dịch | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 | 201 | ||||
49 | 320 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 | 203 | ||||
50 | 321 | Lập trình trên các thiết bị di động | 2 | 30 | 30 | 15 | 30 | 309 | ||||
51 | 322 | Ngôn ngữ hình thức | 2 | 30 | 30 | 15 | 202 | |||||
52 | 323 | Quản trị mạng | 2 | 207 | ||||||||
53 | 324 | Xử lý ảnh | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 | 201 | ||||
54 | Các môn học thuộc khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành của tất cả các ngành của ĐHLN | 6 | ||||||||||
C | THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP | 6 | ||||||||||
Thực tập I: Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu | 3 | 305 | ||||||||||
Thực tập II: Phát triển phần mềm | 3 | 316 | ||||||||||
D | TỐT NGHIỆP | 10 | ||||||||||
TÔNG | 133 |